
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Rodez Aveyron Football B | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Rodez Aveyron | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2010 | FC Nantes | Troyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Troyes | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | FC Nantes | LOSC Lille | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | LOSC Lille | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Mouscron Peruwelz | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | LOSC Lille | Caen | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Caen | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2016 | LOSC Lille | Caen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2018 | Caen | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Guingamp | Servette | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | Servette | Perly-Certoux | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Perly-Certoux | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Servette | Free player | - | Giải phóng |
| 26-01-2025 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 14/15 |
| Champions League participant | 2 | 12/13 11/12 |