
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Farum BK U19 | Grenaa IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Grenaa IF | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AC Horsens | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2017 | Sonderjyske | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | Midtjylland | Odense BK | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Odense BK | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AC Horsens | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 22 |
| Danish runner-up | 2 | 19 16 |
| Danish champion | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |