
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | FC Neftci Baku | Standard Sumqayit | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | Standard Sumqayit | FC Neftci Baku | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | FC Neftci Baku | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Qarabag | FK Kapaz Ganca | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Kapaz Ganca | Qarabag | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FK Kapaz Ganca | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Shamakhi FK | Turan Tovuz | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2024 | Turan Tovuz | FC Imishli | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | FC Imishli | Shafa Baku | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 3 | 14/15 12/13 11/12 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |