
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2008 | Oita Trinita U18 | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2010 | Oita Trinita | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Cerezo Osaka | 1. FC Nürnberg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2014 | 1. FC Nürnberg | Hannover 96 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Hannover 96 | Sevilla FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2017 | Sevilla FC | Cerezo Osaka | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2024 | Cerezo Osaka | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Sagan Tosu | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Cerezo Osaka | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Oita Trinita | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-03-2025 13:00 | Oita Trinita | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-03-2025 04:00 | Vegalta Sendai | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Sagan Tosu | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 09:00 | Tokyo Verdy | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2024 10:00 | Kawasaki Frontale | Sagan Tosu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | Sagan Tosu | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | Vissel Kobe | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2024 10:30 | Hokkaido Consadole Sapporo | Sagan Tosu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-08-2024 10:00 | Kashima Antlers | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 20/21 17/18 10/11 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 18 |
| Japanese cup winner | 1 | 17 |
| Japanese league cup winner | 2 | 17 08 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Asian Cup participant | 1 | 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| J. League Best XI | 1 | 11 |