| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2007 | FK Zeta | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2008 | Vojvodina Novi Sad | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FK Zeta | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sheriff Tiraspol | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Zeta | Hapoel Haifa | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Hapoel Haifa | FK Zeta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | FK Zeta | Beitar Jerusalem | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2015 | Beitar Jerusalem | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Hapoel Haifa | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2018 | FK Grbalj Radanovici | Kuantan FA | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2018 | Kuantan FA | Sisaket FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Sisaket FC | UiTM FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | UiTM FC | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Hapoel Afula | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2021 | Free player | Jedinstvo Bijelo Polje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 4 | 24/25 23/24 12/13 06/07 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Montenegrin champion | 1 | 06/07 |