
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Rabotnicki Skopje Youth | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Rabotnicki Skopje | Dinamo Bucuresti | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2014 | Dinamo Bucuresti | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Levski Sofia | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | Dinamo Bucuresti | Orion FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Orion FC | Free player | - | Giải phóng |
| 20-12-2017 | Free player | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Birkirkara FC | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | Balzan FC | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2023 | FK Shkupi | DPMM FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | DPMM FC | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 1 | 21/22 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 15/16 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 15/16 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Romanian cup winner | 1 | 11/12 |