
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo 3 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2008 | Dynamo 3 Kyiv | Arsenal Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Arsenal Kyiv II | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2009 | Arsenal Kyiv | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | FK Oleksandria | Arsenal Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Arsenal Kyiv | Dynamo Kyiv | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2013 | Dynamo Kyiv | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
| 07-11-2013 | Arsenal Kyiv | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2014 | Dynamo Kyiv | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2014 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Ergotelis | - | Cho thuê |
| 14-01-2015 | Ergotelis | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Free player | FC Saxan Ceadir-Lunga | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2015 | Free player | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | Volyn | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Olimpic Donetsk | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | Arka Gdynia | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Desna Chernihiv | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Kolos Kovalivka | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2024 12:30 | Kolos Kovalivka | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-03-2024 15:30 | Kolos Kovalivka | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-03-2024 16:00 | Kryvbas | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-03-2024 16:10 | Kolos Kovalivka | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2023 13:00 | Kolos Kovalivka | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2023 15:00 | Kolos Kovalivka | FC Mynai | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2023 13:50 | LNZ Cherkasy | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |