
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Levski Sofia U19 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2011 | Chavdar Byala Slatina | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Levski Sofia | Septemvri Simitli | - | Cho thuê |
| 01-07-2011 | Levski Sofia | Chavdar Byala Slatina | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Septemvri Simitli | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Levski Sofia | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | Cherno More Varna | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Slavia Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 16-02-2016 | Free player | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Juve Stabia | Viterbese | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Viterbese | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | Catanzaro | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Levski Sofia | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Cherno More Varna | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Bulgaria | Ireland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Bulgaria | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Luxembourg | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Northern Ireland | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 16:00 | Bulgaria | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 16:00 | Bulgaria | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Belarus | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Cherno More Varna | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 18/19 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 14/15 |