
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-03-2006 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 09-05-2008 | Breidablik | Haukar Hafnarfjordur | - | Cho thuê |
| 12-06-2008 | Haukar Hafnarfjordur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-03-2012 | Breidablik | Start Kristiansand | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Start Kristiansand | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2013 | Breidablik | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2018 | Start Kristiansand | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Hafnarfjordur | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-10-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2025 18:00 | KR Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 14:00 | Stjarnan Gardabaer | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-07-2025 18:30 | IBV Vestmannaeyjar | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-07-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-06-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Icelandic cup winner | 1 | 08/09 |