
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Esbjerg | Varde IF | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2012 | Varde IF | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Stjarnan Gardabaer | FK Arendal | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | FK Arendal | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2016 | KR Reykjavik | Fram Reykjavik | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-02-2016 | Fjolnir | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | KR Reykjavik | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 14:00 | Hafnarfjordur | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-10-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Valur Reykjavik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 21-09-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 14:00 | Vestri | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-07-2025 19:15 | Afturelding | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Akranes | Fram Reykjavik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 17:00 | Fram Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Icelandic champion | 1 | 18/19 |
| Icelandic league cup winner | 3 | 18/19 16/17 15/16 |