
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2010 | Partizan Belgrade | Fiorentina | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2013 | Fiorentina | AS Roma | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | AS Roma | Inter Milan | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Inter Milan | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2016 | AS Roma | Torino | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Torino | Besiktas JK | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Besiktas JK | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Torino | Besiktas JK | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Besiktas JK | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2023 | Free player | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | Karagumruk | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 04-08-2025 17:00 | Novi Pazar | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 17:00 | FK Napredak Krusevac | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Novi Pazar | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | OFK Beograd | Novi Pazar | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Novi Pazar | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-05-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-05-2025 15:00 | Novi Pazar | Partizan Belgrade | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-04-2025 16:00 | Mladost Lucani | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-04-2025 14:00 | Novi Pazar | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-04-2025 14:00 | Backa Topola | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 24/25 |
| Turkish champion | 1 | 20/21 |
| Turkish cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 14/15 13/14 09/10 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Serbian champion | 2 | 09/10 08/09 |
| Serbian cup winner | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |