STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Inter Bratislava U19 | Inter Bratislava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Inter Bratislava | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Catania FC | Novara | - | Ký hợp đồng |
22-07-2014 | Novara | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
19-08-2017 | Asteras Aktor | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
19-02-2018 | Hapoel Raanana | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Debreceni VSC | Free player | - | Giải phóng |
12-02-2023 | Free player | Vitkovice | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | Vitkovice | USV Ferschnitz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |