STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Twente U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
04-07-2015 | FC Twente Enschede | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | FC Utrecht | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | De Graafschap | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Heerenveen | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 2 | 24/25 21/22 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 20/21 12/13 11/12 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 16 |