
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | CS Sedan-Ardennes B | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2013 | CS Sedan-Ardennes | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2013 | LOSC Lille | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Mouscron Peruwelz | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | LOSC Lille | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 01-02-2015 | Mouscron Peruwelz | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | LOSC Lille | Club Brugge | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2018 | Club Brugge | Sporting CP | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Sporting CP | Besiktas JK | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Besiktas JK | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Sporting CP | Getafe | - | Cho thuê |
| 16-01-2021 | Getafe | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2021 | Sporting CP | Anderlecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Anderlecht | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Sporting CP | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | Sporting CP B | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Al-Jazira(UAE) | Ittihad Kalba FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Ittihad Kalba FC | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Pendikspor | Free player | - | Giải phóng |
| 13-02-2025 | Free player | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 02-11-2025 15:20 | Al Wehda Mecca | Al-Batin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 18:00 | Al-Batin | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | FC Arouca | Boavista FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-05-2025 19:30 | Boavista FC | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-05-2025 19:15 | AVS Futebol SAD | Boavista FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-04-2025 19:30 | Boavista FC | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-04-2025 14:30 | SC Farense | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-04-2025 14:30 | Boavista FC | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 07-04-2025 19:15 | Rio Ave | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-04-2025 19:15 | Boavista FC | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| UAE Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 15/16 |
| Portuguese cup winner | 1 | 19 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 15 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 18/19 |
| Belgian Supercup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Belgian champion | 2 | 17/18 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |