
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Sporting Gijon U19 | Sporting de Gijon B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sporting de Gijon B | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2013 | Sporting Gijon | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Mirandes | Sporting Gijon | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2016 | Sporting Gijon | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Gimnastic de Tarragona | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2019 | CD Lugo | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Volos NPS | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Atromitos Athens | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 21-11-2025 08:35 | Adelaide United | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 07-11-2025 08:35 | Adelaide United | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2025 04:00 | Auckland FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2025 08:00 | Macarthur FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-10-2025 08:00 | Adelaide United | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 22:00 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 12:00 | Shandong Taishan FC | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysia Cup Winner | 1 | 25 |
| Malaysian Champions | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Malaysian FA Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Malaysian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| Under 19 European Champion | 2 | 12 11 |