
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Grêmio Osasco Audax (SP) | FC Vilnius (-2008) | - | Cho thuê |
| 14-08-2007 | FC Vilnius (-2008) | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2007 | Grêmio Osasco Audax (SP) | LKS Lodz | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | LKS Lodz | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2009 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
| 28-02-2010 | Red Bull Bragantino | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-04-2010 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-04-2010 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
| 30-09-2012 | Corinthians Paulista (SP) | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-10-2012 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Corinthians Paulista (SP) | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Corinthians Paulista (SP) | Tottenham Hotspur | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Tottenham Hotspur | Guangzhou FC(1993-2025) | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2017 | Guangzhou FC(1993-2025) | FC Barcelona | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Barcelona | Guangzhou FC(1993-2025) | 5M € | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Guangzhou FC(1993-2025) | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | FC Barcelona | Guangzhou FC(1993-2025) | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2021 | Guangzhou FC(1993-2025) | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2021 | Al-Ahli SFC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Corinthians Paulista (SP) | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 28-05-2024 22:00 | Sport Club Corinthians Paulista | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 22-05-2024 23:00 | Sport Club Corinthians Paulista | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-05-2024 19:00 | CR Flamengo | Sport Club Corinthians Paulista | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-05-2024 22:00 | FC Nacional Asuncion | Sport Club Corinthians Paulista | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-05-2024 00:00 | Sport Club Corinthians Paulista | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 01-05-2024 23:00 | America FC Natal RN | Sport Club Corinthians Paulista | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-04-2024 19:00 | Sport Club Corinthians Paulista | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2024 00:30 | Argentinos Juniors | Sport Club Corinthians Paulista | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-04-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | Sport Club Corinthians Paulista | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-04-2024 23:00 | Juventude | Sport Club Corinthians Paulista | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 4 | 19 17 16 15 |
| Player of the Year | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| Spanish champion | 1 | 17/18 |
| Spanish cup winner | 1 | 17/18 |
| Chinese Super Cup winner | 2 | 17 16 |
| Chinese cup winner | 1 | 16 |
| AFC Champions League winner | 1 | 14/15 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 13 |
| Confederations Cup winner | 1 | 13 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Campeão Paulista | 1 | 12/13 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |
| Brazilian champion | 1 | 11 |