
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-07-2009 | III. Kerület TVE Budapest Youth | Kubala Akadémia (Vasas U17) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Kubala Akadémia (Vasas U17) | Kubala Akadémia (Vasas U19) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kubala Akadémia (Vasas U19) | Vasas FC II | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2014 | Vasas FC II | Dorogi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Dorogi FC | Vasas FC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Vasas FC II | Dorogi FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Dorogi FC | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Vasas FC | Dorogi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Dorogi FC | Vasas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Vasas FC | Dorogi FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Dorogi FC | Bodajk FC Siofok | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bodajk FC Siofok | Budaorsi SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 12:00 | Bodajk FC Siofok | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 12:00 | Bodajk FC Siofok | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 12:00 | Bodajk FC Siofok | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 15:50 | Csakvari TK | Bodajk FC Siofok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu