STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 19-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-08-2025 18:00 | Chicago Red Stars Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-08-2025 00:00 | Chicago Red Stars Women | ![]() ![]() | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 10-07-2025 19:00 | Finland Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 06-07-2025 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 02-07-2025 16:00 | Iceland Women | ![]() ![]() | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-06-2025 02:00 | Portland Thorns FC Women | ![]() ![]() | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-06-2025 21:00 | Chicago Red Stars Women | ![]() ![]() | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 08-06-2025 02:00 | Angel City FC Women | ![]() ![]() | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Serbia Women | ![]() ![]() | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu