STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Serbia (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:15 | Finland (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:35 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 09-11-2024 01:10 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-11-2024 20:10 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Kansas City Current (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 16:30 | Finland (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 14:30 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-10-2024 21:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-10-2024 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-09-2024 22:00 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu