STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | - | La U Universitarios | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | La U Universitarios | Herediano | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Herediano | Cerro Porteno | Free | Ký hợp đồng |
31-08-2011 | Cerro Porteno | Herediano | Unknown | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Herediano | - | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | - | Herediano | - | Ký hợp đồng |
13-08-2012 | Herediano | Santos De Guapiles | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Santos De Guapiles | Deportivo Saprissa | Free | Ký hợp đồng |
19-01-2014 | Deportivo Saprissa | Shamakhi FK | Free | Ký hợp đồng |
10-09-2015 | Shamakhi FK | Guadalupe FC | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Guadalupe FC | Alajuelense | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Alajuelense | Suphanburi FC | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Suphanburi FC | Free player | Free | Giải phóng |
30-01-2018 | Free player | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | Santos De Guapiles | AD San Carlos | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AD San Carlos | Free player | - | Giải phóng |
20-09-2020 | Free player | AD Cariari Pococí | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | AD Cariari Pococí | Sporting San Jose | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Sporting San Jose | Municipal Liberia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Municipal Liberia | Puntarenas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Costa Rica | 10-11-2023 02:00 | Municipal Liberia | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 05-11-2023 17:00 | Cartagines Deportiva SA | ![]() ![]() | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 22-10-2023 22:00 | AD Grecia | ![]() ![]() | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 07-10-2023 23:00 | Perez Zeledon | ![]() ![]() | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 21-09-2023 02:15 | AD San Carlos | ![]() ![]() | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 14-09-2023 01:00 | Puntarenas | ![]() ![]() | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 10-09-2023 02:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Costa Rican champion Verano | 2 | 18/19 11/12 |
Costa Rican cup winner | 1 | 13/14 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 11/12 |
Copa América participant | 1 | 11 |
Gold Cup participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 08/09 |