
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2014 | Hvidovre IF Youth | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | BrondbyU19 | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Roskilde | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Fjolnir | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hvidovre IF | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:30 | IF Lyseng | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Roskilde | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 17:00 | Roskilde | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-05-2025 14:00 | Herfolge Boldklub Koge | Roskilde | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2025 12:00 | Roskilde | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-04-2025 12:30 | Hillerod Fodbold | Roskilde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Roskilde | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Roskilde | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Hobro | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu