
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Ismaily SC U21 | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2011 | Ismaily SC | Al Ahly FC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-04-2018 | Al Ahly FC | KuPs | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | KuPs | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Al Ahly FC | Al-Ahli SFC | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2019 | Al-Ahli SFC | Pyramids FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Pyramids FC | Zamalek SC | 0.448M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-09-2025 17:00 | Zamalek SC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 14:00 | Ismaily SC | Zamalek SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 17:00 | Zamalek SC | Al Masry | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-08-2025 18:00 | Wadi Degla SC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Zamalek SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-08-2025 18:00 | Zamalek SC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 3 | 24/25 13/14 12/13 |
| Egyptian cup winner | 2 | 24/25 16/17 |
| Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
| Africa Cup runner-up | 2 | 21/22 16/17 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Egyptian champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 17/18 15/16 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 14 13 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 13/14 |
| CAF Champions League winner | 2 | 12/13 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |