
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Zorya Lugansk U17 | Zorya Lugansk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Zorya Lugansk U19 | Zorya Lugansk II | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2016 | Free player | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2020 | Metalist 1925 Kharkiv | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2021 | Metalist Kharkiv | Hirnyk-Sport | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hirnyk-Sport | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2021 | Metalist Kharkiv | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hirnyk-Sport | Free player | - | Giải phóng |
| 02-04-2023 | Free player | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Hirnyk-Sport | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian third tier champion | 1 | 20/21 |