
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | CS Bretigny Youth | AJ Auxerre U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AJ Auxerre U19 | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | AJ Auxerre | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2023 | Toulouse FC | Pau FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pau FC | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | Toulouse FC | Pau FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Pau FC | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Toulouse FC | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2025 15:30 | Estoril | Nacional da Madeira | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 19-10-2025 17:00 | CF Os Belenenses | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-09-2025 19:30 | Estoril | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-09-2025 17:00 | Gil Vicente | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-09-2025 14:30 | Estoril | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-09-2025 19:30 | Estoril | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-08-2025 14:30 | CD Tondela | Estoril | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | Estoril | CF Estrela Amadora SAD | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-05-2025 17:00 | Moreirense | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-05-2025 19:30 | Estoril | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 23 |
| French cup winner | 1 | 22/23 |
| French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |