STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-02-2016 | Bristol Rovers U18 | Mangotsfield United | - | Cho thuê |
19-03-2016 | Mangotsfield United | Bristol Rovers U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Bristol Rovers U18 | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
08-09-2016 | Bristol Rovers | Cirencester Town FC | - | Cho thuê |
05-11-2016 | Cirencester Town FC | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
21-03-2018 | Bristol Rovers | Hungerford Town | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Hungerford Town | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
06-11-2018 | Bristol Rovers | Maidenhead United | - | Cho thuê |
06-03-2019 | Maidenhead United | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2023 | Bristol Rovers | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 11:30 | Chesterfield | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu