
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Banfield U20 | CA Banfield II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | CA Banfield II | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | Banfield | Talleres Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Talleres Cordoba | Banfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2021 | Banfield | Middlesbrough | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2022 | Middlesbrough | Boca Juniors | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Boca Juniors | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Middlesbrough | Udinese | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 01-12-2025 19:45 | Bologna | Cremonese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 14:00 | Cremonese | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-11-2025 19:45 | Pisa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 19:45 | Cremonese | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 18:45 | Cremonese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-08-2025 16:30 | Cremonese | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AC Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 22 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |