
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | SV Obersülzen Youth | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Kaiserslautern U19 | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | 1. FC Kaiserslautern | Borussia Monchengladbach | Free | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Borussia Monchengladbach | KAS Eupen | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KAS Eupen | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | Borussia Monchengladbach | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-12-2025 18:00 | Rot-Weiss Essen | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | Rot-Weiss Essen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2025 18:30 | Rot-Weiss Essen | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 13:00 | FC Ingolstadt | Rot-Weiss Essen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2025 15:30 | Rot-Weiss Essen | Schweinfurt 05 FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2025 18:30 | MSV Duisburg | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 14:30 | Rot-Weiss Essen | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2025 11:30 | Erzgebirge Aue | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-10-2025 17:00 | Rot-Weiss Essen | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 14:30 | SV Waldhof Mannheim | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Niederrhein Winner | 3 | 24/25 23/24 22/23 |