
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Free player | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | FK Ryazan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FK Ryazan | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Volga Nizhny Novgorod | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Yenisey Krasnoyarsk | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Tom Tomsk | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Volna Kovernino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu