
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | High School (Japan) | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Vegalta Sendai | Sony Sendai | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Sony Sendai | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2014 | Vegalta Sendai | Blaublitz Akita | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Blaublitz Akita | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2018 | Vegalta Sendai | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Tochigi SC | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Sagan Tosu | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Gamba Osaka | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Iwaki FC | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 09:30 | Ventforet Kofu | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-12-2023 05:00 | Gamba Osaka | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |