
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Southampton U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2015 | Free player | Bangor FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bangor FC | Coleraine | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Coleraine | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:45 | Linfield FC | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:45 | Shelbourne | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Víkingur Gøta | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Linfield FC | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 18:45 | Shelbourne | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:45 | Linfield FC | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish champion | 3 | 24/25 21/22 20/21 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 23/24 |