STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | SpVg Schonnebeck Jugend | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | FC Schalke 04 Youth | Essener SG 99/06 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Essener SG 99/06 Youth | Rot-Weiss Essen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Rot-Weiss Essen Youth | RW Essen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RW Essen U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Monchengladbach AM. | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Borussia Monchengladbach | Fortuna Dusseldorf | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2017 | Fortuna Dusseldorf | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
29-06-2018 | SC Paderborn 07 | Fortuna Dusseldorf | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Fortuna Dusseldorf | SC Paderborn 07 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
11-09-2020 | SC Paderborn 07 | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2025 11:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-08-2025 16:30 | SV Elversberg | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | RSV Eintracht | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Schalke 04 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-08-2025 11:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | FC Köln | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-05-2025 11:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-05-2025 11:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 11:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 1 | 23/24 |
Promotion to 2nd league | 2 | 21/22 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
Westphalia Cup winner | 1 | 17/18 |
Top scorer | 1 | 15/16 |
German Regionalliga West Champion | 1 | 14/15 |