
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | Black Africa FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | Black Africa FC | AC Kajaani | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | AC Kajaani | Lusaka Dynamos FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | AC Kajaani | Lusaka Dynamos | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Free player | African Stars Windhoek | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn CAF | 05-06-2025 16:00 | Angola | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 12:00 | Namibia | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Kenya | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 13:00 | Namibia | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |