| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2013 | FK Silute | BE1 National Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2014 | BE1 National Football Academy | FK Silute | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2015 | FK Silute | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2017 | FK Palanga | FK Koralas Klaipeda (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2018 | FK Palanga | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Banga Gargzdai | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | FK Palanga | FK Minija Kretinga | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2020 | FK Minija Kretinga | FK Neptunas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu