
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | JFV Norden U19 | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Werder Bremen U17 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Werder Bremen U19 | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC St. Pauli | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC St. Pauli | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2017 | SV Werder Bremen | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | VVV Venlo | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2018 | SV Werder Bremen | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Erzurum BB | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | PEC Zwolle | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sparta Rotterdam | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2024 | PEC Zwolle | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 12:15 | Lion City Sailors | Persib Bandung | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 10:00 | Lion City Sailors | Bangkok United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 10:00 | Lion City Sailors | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | Persib Bandung | Lion City Sailors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-05-2025 12:00 | Lion City Sailors | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-04-2025 10:00 | Sydney FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 09-04-2025 12:00 | Lion City Sailors | Sydney FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-03-2025 12:00 | Lion City Sailors | Sanfrecce Hiroshima | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-03-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean champion | 1 | 24/25 |
| Singaporean cup winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 3 | 22/23 09 08/09 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
| European Under-17 champion | 1 | 09 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 08/09 |