
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-01-2017 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2018 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2019 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-04-2024 | Philadelphia Union | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Colorado Springs Switchbacks FC | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2025 | Philadelphia Union | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2025 21:00 | Charleston Battery | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-09-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 01:10 | Colorado Springs Switchbacks FC | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 02:30 | Phoenix Rising FC | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:35 | Colorado Springs Switchbacks FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 29-06-2025 01:00 | New Mexico United | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 26-06-2025 02:15 | Colorado Springs Switchbacks FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-06-2025 23:00 | Lexington | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-06-2025 01:45 | Colorado Springs Switchbacks FC | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| USL Cup Champion | 1 | 23/24 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |