
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Lokomotiv Sofia | Gornyak Uchaly | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Gornyak Uchaly | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2015 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2017 | Istiqlol Dushanbe | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | Sriwijaya FC | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Persebaya Surabaya | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 18:15 | Al Nassr FC | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 4 | 23/24 22/23 20/21 18/19 |
| Tajikistan Super Cup Winner | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Tajikistan Champion | 4 | 23 22 21 20 |
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| AFC Cup Participant | 4 | 19/20 16/17 15/16 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |