
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Dinamo Tbilisi II | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2015 | Dinamo Tbilisi | Nea Salamis | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Nea Salamis | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Dila Gori | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2022 | Dinamo Tbilisi | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | FC OKMK Olmaliq | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Pakhtakor | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Gagra Tbilisi | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 03-03-2024 10:00 | FC OKMK Olmaliq | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Champion | 1 | 22/23 |
| Georgian champion | 5 | 21/22 19/20 18/19 13/14 12/13 |
| Georgian cup winner | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |