
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Deportivo Guadalajara II | Club Chivas Tapatio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Club Chivas Tapatio | Chivas Guadalajara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2011 | Chivas Guadalajara U19 | Chelsea | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2011 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2012 | Chelsea | Sabadell | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Sabadell | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | Chelsea | Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Cordoba | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Chelsea | Tenerife | - | Cho thuê |
| 19-01-2015 | Tenerife | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2015 | Chelsea | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Vitoria Setubal | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2015 | Chelsea | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Vitoria Setubal | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Chelsea | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Santos Laguna | Free player | - | Giải phóng |
| 10-01-2019 | Free player | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Odisha FC | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Wellington Phoenix | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Macarthur | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-05-2024 09:45 | Sydney FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2024 07:15 | Wellington Phoenix | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 06-04-2024 04:30 | Western United FC | Macarthur FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-04-2024 04:00 | Macarthur FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2024 05:00 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 10-03-2024 06:00 | Macarthur FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2024 08:45 | Macarthur FC | Melbourne City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-02-2024 06:00 | Newcastle Jets | Macarthur FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 22-02-2024 08:00 | Macarthur FC | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-02-2024 06:00 | Macarthur FC | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Australian cup winner | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Copa América participant | 1 | 11 |