
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Guro Middle School | Kyunghee High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Kyunghee High School | Songho University | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | Songho University | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Royal Union Tubize-Braine | Asan Mugunghwa (2017-2019) | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2021 | Chungnam Asan | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2021 | Free player | Visakha FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Free player | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
| Cambodian Cup Winner | 1 | 21 |