
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | USFA Ouagadougou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | USFA Ouagadougou | Société Omnisports de l'Armée | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2015 | Société Omnisports de l'Armée | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2015 | Unknown | JS kabylie | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2016 | JS kabylie | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | JS kabylie | Smouha SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2018 | Smouha SC | Wadi Degla SC | - | Cho thuê |
| 04-01-2018 | Smouha SC | Wadi Degla SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Wadi Degla SC | Smouha SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Wadi Degla SC | Smouha SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Smouha SC | ASEC Mimosas | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Smouha SC | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2018 | No team | ASEC Mimosas | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-11-2020 | ASEC Mimosas | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Hassania Agadir | Qadsia SC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Free player | USFA Ouagadougou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 22 17 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |