STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | EO Sidi Bouzid | J.S. Kairouanaise | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | J.S. Kairouanaise | ES du Sahel | Unknown | Ký hợp đồng |
08-09-2017 | ES du Sahel | J.S. Kairouanaise | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | J.S. Kairouanaise | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Free player | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Stade tunisien | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Al Masry | Al-Ahli SC | - | Ký hợp đồng |
25-08-2023 | Al-Ahli SC | Asswehly SC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2024 | Asswehly SC | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 16:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 13:00 | Simba Sports Club | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 16:00 | Bravos do Maquis | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Ả Rập | 30-07-2023 13:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Al-Ahli tripoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu