
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Kilia Kiel Youth | Holstein Kiel Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Holstein Kiel Youth | Holstein Kiel U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Holstein Kiel U17 | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Holstein Kiel | Chemnitzer | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Chemnitzer | Holstein Kiel | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Holstein Kiel | Eintracht Norderstedt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Eintracht Norderstedt | Free player | - | Giải phóng |
| 09-07-2024 | Eintracht Norderstedt | SV Todesfelde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 17-12-2023 13:00 | FC Teutonia 05 | Eintracht Norderstedt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 14:00 | SV Meppen | Eintracht Norderstedt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |