
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Renate Giovanili | Sporting Bellinzago | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sporting Bellinzago | US Casertana 1908 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | US Casertana 1908 | Parma | 0.195M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Parma | US Casertana 1908 | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | US Casertana 1908 | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2019 | Parma | Catania FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Catania FC | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2019 | Parma | AC Monopoli | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | AC Monopoli | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2021 | Parma | Avellino | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | Avellino | Cittadella | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Cittadella | Trapani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-05-2024 13:00 | Cittadella | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2024 13:00 | Como | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-04-2024 14:15 | Cittadella | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-04-2024 14:15 | SudTirol | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-04-2024 12:00 | Cittadella | Ascoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2024 14:15 | A.C. Reggiana 1919 | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 13:00 | Lecco | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-03-2024 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-02-2024 19:30 | Venezia | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-02-2024 13:00 | Cittadella | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu