







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2019 | FC Sheriff-2 Tiraspol | Dinamo-Auto | Free | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Dinamo-Auto | Dacia-Buiucani | - | Ký hợp đồng | 
| 25-08-2021 | Dacia-Buiucani | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Dinamo-Auto | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng | 
| 06-07-2024 | Zimbru Chisinau | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian |   | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub |   | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü |   | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub |   | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok |   | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub |   | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub |   | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints |   | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub |   | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu