
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Elpida Astromeriti | Vyzas Megaron | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vyzas Megaron | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | PFK Montana | CSKA 1948 Sofia II | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | CSKA 1948 Sofia II | FC Hebar Pazardzhik | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Hebar Pazardzhik | CSKA 1948 Sofia II | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2023 | CSKA 1948 Sofia II | FC Hebar Pazardzhik | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Hebar Pazardzhik | CSKA 1948 Sofia II | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2024 | CSKA 1948 Sofia II | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2025 | Botev Vratsa | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 24-10-2025 12:00 | Port FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:00 | Muangthong United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:00 | Rayong FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 12:00 | Muangthong United | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-08-2025 12:30 | Muangthong United | Sukhothai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 06-11-2023 16:00 | CSKA Sofia | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu