
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2011 | Uniao 1 Dezembro (w) | MSV Duisburg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | MSV Duisburg (w) | USV Jena (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | USV Jena (w) | Braga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Braga (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2019 | Atletico de Madrid (w) | Uniao 1 Dezembro (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 23-11-2025 17:00 | Levante UD Women | Barcelona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 14-11-2025 18:30 | Deportivo La Coruna W | Levante UD Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-11-2025 11:00 | Badalona Women | Levante UD Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 05-11-2025 14:30 | CD Alaves Women | Levante UD Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 01-11-2025 11:00 | Levante UD Women | Costa Adeje Tenerife Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:00 | Real Madrid Women | Levante UD Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | Madrid CFF Women | Levante UD Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 28-09-2025 10:00 | Levante UD Women | Eibar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Real Sociedad Women | Levante UD Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-09-2025 17:00 | Levante UD Women | Alhama CF Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Women's Cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Taça da Liga Feminina runner-up | 2 | 22/23 19/20 |
| Taça da Liga Feminina winner | 1 | 21/22 |
| Super Cup Women runner-up | 1 | 19/20 |
| Women's Cup winner | 1 | 19/20 |
| Copa de la Reina runner-up | 1 | 19 |
| Primera División Femenina winner | 1 | 18/19 |
| Women's Friendship Tournament winner | 1 | 18 |
| Yongchuan Tournament runner-up | 1 | 18 |
| 1a Divisão Women winner | 1 | 09/10 |