
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Manta FC U20 | Manta FC B | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2015 | Manta FC B | Delfin SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | Delfin SC | Tigres UANL | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2018 | Tigres UANL | Lobos BUAP | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Lobos BUAP | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2019 | Tigres UANL | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Queretaro FC | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Tigres UANL | Toluca | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Toluca | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Juarez | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Queretaro FC | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-10-2025 03:00 | Mazatlan FC | Atletico San Luis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 01:00 | Toluca | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-09-2025 03:05 | Club Leon | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-09-2025 03:00 | Mazatlan FC | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 01:00 | FC Juarez | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-08-2025 00:00 | Monterrey | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-08-2025 03:00 | Mazatlan FC | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 02:00 | Mazatlan FC | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 00:40 | Houston Dynamo | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-07-2025 23:00 | Pachuca | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 19/20 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |