
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Viettel FC Youth | Viettel FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2024 | Viettel FC | Phu Dong Ninh Binh FC | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 05-01-2025 13:00 | Thailand | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 29-12-2024 13:00 | Vietnam | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 26-12-2024 13:00 | Singapore | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Vietnam | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 13:00 | Philippines | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 15-12-2024 13:00 | Vietnam | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 09-12-2024 13:00 | Laos | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-09-2024 13:00 | Vietnam | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 05-09-2024 13:00 | Vietnam | Russia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 18:00 | Iraq | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnam 2nd tier champion | 1 | 25 |
| AFF Championship winner | 1 | 23/24 |
| Footballer of the Year | 2 | 23 21 |
| Southeast Asian Games Winner | 2 | 22 19 |
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Vietnamese Champion | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |