
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | Ahli Al-Khaleel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ahli Al-Khaleel | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | Wadi Degla SC | Ahli Al-Khaleel | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | Ahli Al-Khaleel | Al-Jazeera Club (Jordan) | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2020 | Al-Jazeera Club (Jordan) | Sahab SC | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2020 | Sahab SC | Al-Hussein SC (Irbid) | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2021 | Al-Hussein SC (Irbid) | Hilal Al-Quds Club | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Hilal Al-Quds Club | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2023 | Nongbua Pitchaya FC | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2024 | Free player | Al-Ahli SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Al-Ahli SC | Al Safa SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:10 | Australia | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 09:30 | Bangladesh | Palestine | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:30 | Palestine | Bangladesh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 29-01-2024 16:00 | Qatar | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 23-01-2024 15:00 | Hong Kong | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 18-01-2024 17:30 | Palestine | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 14:00 | Palestine | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 14:00 | Lebanon | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu