







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Raplamaa JK Youth | Raplamaa JK U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | Raplamaa JK U17 | Raplamaa JK | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | FC Nomme United | Raplamaa JK | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | Raplamaa JK | JK Tabasalu | - | Ký hợp đồng | 
| 14-07-2023 | JK Tabasalu | Raplamaa JK | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Raplamaa JK | JK Tabasalu | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Estonian Youth Champion | 1 | 18/19 | 
| Estonian third tier champion | 1 | 18/19 |