STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-10-2025 13:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 03-10-2025 17:00 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-09-2025 17:30 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 13:00 | Namibia | ![]() ![]() | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-08-2025 17:30 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 05-06-2025 16:00 | Angola | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 12:00 | Namibia | ![]() ![]() | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Malawi | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 09-03-2025 13:00 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu